Trang chủ2796 • TYO
add
Pharmarise Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
501,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
498,00 ¥ - 503,00 ¥
Phạm vi một năm
477,00 ¥ - 688,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,04 T JPY
Số lượng trung bình
29,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,31 T | 13,62% |
Chi phí hoạt động | 2,05 T | 16,47% |
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | -88,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,12 | -89,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 401,50 Tr | -39,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,52 T | 52,83% |
Tổng tài sản | 30,46 T | 32,62% |
Tổng nợ | 23,30 T | 59,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | -88,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 6, 1984
Trang web
Nhân viên
1.848