Trang chủ2792 • TYO
add
Honeys Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.712,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.703,00 ¥ - 1.741,00 ¥
Phạm vi một năm
1.371,00 ¥ - 1.870,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,13 T JPY
Số lượng trung bình
77,92 N
Tỷ số P/E
10,61
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,31 T | 9,92% |
Chi phí hoạt động | 6,94 T | 6,47% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | 2,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,56 | -6,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 T | -19,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,01 T | -9,85% |
Tổng tài sản | 51,90 T | 6,17% |
Tổng nợ | 7,78 T | -2,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | 2,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.105