Trang chủ276A • TYO
add
CCReB Advisors Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.471,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.347,00 ¥ - 1.435,00 ¥
Phạm vi một năm
972,00 ¥ - 1.699,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,84 T JPY
Số lượng trung bình
606,83 N
Tỷ số P/E
19,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 219,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 135,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,28 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 138,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,51 T | — |
Tổng nợ | 539,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 972,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 2019
Trang web
Nhân viên
12