Trang chủ2767 • TYO
add
Tsuburaya Fields Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.871,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.852,00 ¥ - 1.962,00 ¥
Phạm vi một năm
1.120,00 ¥ - 2.579,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
124,71 T JPY
Số lượng trung bình
817,82 N
Tỷ số P/E
12,04
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,58 T | -46,61% |
Chi phí hoạt động | 4,34 T | 20,30% |
Thu nhập ròng | 1,13 T | -58,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,75 | -23,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,02 T | -47,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,36 T | -23,80% |
Tổng tài sản | 87,70 T | -8,49% |
Tổng nợ | 38,74 T | -25,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 T | -58,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,47 T | 173,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -676,00 Tr | 81,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,48 T | -845,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -683,00 Tr | 87,35% |
Dòng tiền tự do | 1,41 T | 141,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 1988
Trang web
Nhân viên
1.423