Trang chủ276730 • KOSDAQ
add
Jeju Beer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.325,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.325,00 ₩ - 2.435,00 ₩
Phạm vi một năm
1.000,00 ₩ - 9.725,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,94 T KRW
Số lượng trung bình
86,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,48 T | -29,20% |
Chi phí hoạt động | 2,31 T | -39,03% |
Thu nhập ròng | -716,33 Tr | 58,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,00 | 40,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -175,75 Tr | 86,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,60 T | -63,20% |
Tổng tài sản | 41,28 T | -25,76% |
Tổng nợ | 25,67 T | -11,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -716,33 Tr | 58,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,12 T | 17,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,62 T | -752,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -335,29 Tr | -138,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,08 T | -152,83% |
Dòng tiền tự do | -740,07 Tr | 38,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
60