Trang chủ2726 • TYO
add
PAL Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.495,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.435,00 ¥ - 3.515,00 ¥
Phạm vi một năm
1.597,00 ¥ - 3.670,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
318,81 T JPY
Số lượng trung bình
325,57 N
Tỷ số P/E
26,12
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,27 T | 5,93% |
Chi phí hoạt động | 23,01 T | 3,89% |
Thu nhập ròng | 1,29 T | -61,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | -63,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,04 T | 22,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,14 T | 23,32% |
Tổng tài sản | 147,77 T | 14,62% |
Tổng nợ | 79,72 T | 16,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 T | -61,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 1973
Trang web
Nhân viên
3.804