Trang chủ271940 • KRX
add
Iljin HySolus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.260,00 ₩ - 16.600,00 ₩
Phạm vi một năm
16.090,00 ₩ - 28.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
600,62 T KRW
Số lượng trung bình
45,65 N
Tỷ số P/E
1.236,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,83 T | 8,00% |
Chi phí hoạt động | 4,68 T | -1,80% |
Thu nhập ròng | -250,14 Tr | -35,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,15 | -26,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 T | 4,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,25 T | -1,48% |
Tổng tài sản | 340,90 T | -0,13% |
Tổng nợ | 23,79 T | -2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -250,14 Tr | -35,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,52 Tr | -98,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 603,11 Tr | 126,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 132,96 Tr | 153,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 736,15 Tr | -69,67% |
Dòng tiền tự do | -3,79 T | -632,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
210