Trang chủ267980 • KOSDAQ
Maeil
33.100,00 ₩
31 thg 1, 18:57:05 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
33.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
32.950,00 ₩ - 33.700,00 ₩
Phạm vi một năm
32.950,00 ₩ - 47.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
118,80 T KRW
Số lượng trung bình
12,67 N
Tỷ số P/E
4,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
461,14 T3,97%
Chi phí hoạt động
113,59 T6,35%
Thu nhập ròng
10,18 T7,20%
Biên lợi nhuận ròng
2,213,27%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
28,07 T1,28%
Thuế suất hiệu dụng
32,47%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
217,57 T9,51%
Tổng tài sản
991,44 T2,78%
Tổng nợ
423,08 T-3,49%
Tổng vốn chủ sở hữu
568,36 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
7,22 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,42
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
4,03%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
5,12%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
10,18 T7,20%
Tiền từ việc kinh doanh
24,66 T-55,77%
Tiền từ hoạt động đầu tư
7,23 T181,20%
Tiền từ hoạt động tài chính
-2,23 T-41,97%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
29,15 T-36,01%
Dòng tiền tự do
11,93 T-74,57%
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 2, 1969
Trang web
Nhân viên
2.022
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính