Trang chủ2674 • TYO
add
Công ty TNHH Hard Off Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
1.876,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.879,00 ¥ - 1.915,00 ¥
Phạm vi một năm
1.612,00 ¥ - 2.281,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,33 T JPY
Số lượng trung bình
32,82 N
Tỷ số P/E
10,60
Tỷ lệ cổ tức
4,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,64 T | 9,70% |
Chi phí hoạt động | 4,96 T | 10,56% |
Thu nhập ròng | 713,05 Tr | 19,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,25 | 8,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 T | 7,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,21 T | 22,12% |
Tổng tài sản | 25,08 T | 13,14% |
Tổng nợ | 7,28 T | 19,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 713,05 Tr | 19,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 7, 1972
Trang web
Nhân viên
731