Trang chủ2664 • TYO
add
Cawachi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.638,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.630,00 ¥ - 2.665,00 ¥
Phạm vi một năm
2.415,00 ¥ - 3.010,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
65,37 T JPY
Số lượng trung bình
62,89 N
Tỷ số P/E
13,53
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,62 T | -0,40% |
Chi phí hoạt động | 14,55 T | 0,06% |
Thu nhập ròng | 1,27 T | 0,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,83 | 1,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,78 T | 0,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,08 T | -11,61% |
Tổng tài sản | 203,18 T | 0,67% |
Tổng nợ | 89,67 T | -1,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 T | 0,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.722