Trang chủ263860 • KOSDAQ
add
Genians Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10.920,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.800,00 ₩ - 11.000,00 ₩
Phạm vi một năm
8.310,00 ₩ - 16.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
98,97 T KRW
Số lượng trung bình
18,44 N
Tỷ số P/E
12,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,39 T | 34,87% |
Chi phí hoạt động | 4,51 T | -4,74% |
Thu nhập ròng | 2,22 T | 234,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,33 | 148,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 150,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,44 T | 433,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,86 T | 6,22% |
Tổng tài sản | 63,36 T | 10,43% |
Tổng nợ | 12,73 T | 25,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,22 T | 234,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 602,48 Tr | 139,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,41 T | -202,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,00 Tr | 96,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,44 T | 20,47% |
Dòng tiền tự do | -611,27 Tr | 65,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
183