Trang chủ2633 • TPE
add
Taiwan High Speed Rail Corp
Giá đóng cửa hôm trước
26,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,45 NT$ - 26,80 NT$
Phạm vi một năm
26,00 NT$ - 31,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
150,28 T TWD
Số lượng trung bình
3,68 Tr
Tỷ số P/E
19,02
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,25 T | 8,68% |
Chi phí hoạt động | 450,98 Tr | 10,44% |
Thu nhập ròng | 1,39 T | 11,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,46 | 2,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,66 T | 6,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,83 T | -32,11% |
Tổng tài sản | 383,11 T | -3,14% |
Tổng nợ | 312,42 T | -4,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 T | 11,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,45 T | -65,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,50 T | 1.498,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,17 T | -262,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 780,13 Tr | -66,32% |
Dòng tiền tự do | -1,04 T | -154,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Nhân viên
4.732