Trang chủ262A • TYO
add
Intermestic Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.669,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.647,00 ¥ - 1.704,00 ¥
Phạm vi một năm
1.594,00 ¥ - 2.810,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,84 T JPY
Số lượng trung bình
452,04 N
Tỷ số P/E
11,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,22 T | — |
Chi phí hoạt động | 8,99 T | — |
Thu nhập ròng | -216,91 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,93 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 64,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,04 T | — |
Tổng tài sản | 34,84 T | — |
Tổng nợ | 11,78 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -216,91 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 1993
Trang web
Nhân viên
1.838