Trang chủ261200 • KOSDAQ
add
Dentis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.230,00 ₩ - 6.440,00 ₩
Phạm vi một năm
5.400,00 ₩ - 11.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
99,44 T KRW
Số lượng trung bình
16,20 N
Tỷ số P/E
193,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,69 T | 15,42% |
Chi phí hoạt động | 12,58 T | -1,81% |
Thu nhập ròng | -2,75 T | -293,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,27 | -267,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,87 T | 144,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,49 T | 164,75% |
Tổng tài sản | 211,48 T | 12,84% |
Tổng nợ | 146,30 T | 14,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,75 T | -293,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,26 T | 14,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 T | 63,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,53 T | -84,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,05 T | -218,62% |
Dòng tiền tự do | -4,56 T | 61,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
424