Trang chủ2611 • HKG
add
Chứng khoán Quốc Thái Quân An
Giá đóng cửa hôm trước
11,24 $
Mức chênh lệch một ngày
11,14 $ - 11,88 $
Phạm vi một năm
7,57 $ - 18,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
159,13 T HKD
Số lượng trung bình
4,23 Tr
Tỷ số P/E
12,12
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,17 T | 61,89% |
Chi phí hoạt động | 9,91 T | 235,25% |
Thu nhập ròng | 3,50 T | 368,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,03 | 188,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,50 T | 368,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |