Trang chủ2608 • TPE
add
Kerry TJ Logistics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
38,25 NT$ - 38,55 NT$
Phạm vi một năm
37,80 NT$ - 48,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
17,86 T TWD
Số lượng trung bình
117,00 N
Tỷ số P/E
16,20
Tỷ lệ cổ tức
6,80%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,24 T | 4,91% |
Chi phí hoạt động | 196,82 Tr | 22,16% |
Thu nhập ròng | 266,20 Tr | -5,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,22 | -10,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 641,38 Tr | 1,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | -9,62% |
Tổng tài sản | 24,28 T | -0,79% |
Tổng nợ | 11,64 T | -0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 467,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 266,20 Tr | -5,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 718,33 Tr | 47,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -266,14 Tr | 11,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -885,31 Tr | -20,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -433,13 Tr | 20,95% |
Dòng tiền tự do | -1,02 T | -33,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 6 1954
Trang web