Trang chủ2606 • TPE
add
U-Ming Marine Transport Corp
Giá đóng cửa hôm trước
57,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
56,60 NT$ - 57,50 NT$
Phạm vi một năm
46,85 NT$ - 65,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
48,59 T TWD
Số lượng trung bình
7,89 Tr
Tỷ số P/E
10,48
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,47 T | 14,56% |
Chi phí hoạt động | 175,39 Tr | 12,16% |
Thu nhập ròng | 1,56 T | 103,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,83 | 77,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,84 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,47 T | 63,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,13 T | 12,17% |
Tổng tài sản | 85,49 T | 3,41% |
Tổng nợ | 46,81 T | -2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 845,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 T | 103,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,19 T | 38,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,07 T | 307,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,06 T | 32,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 797,53 Tr | 151,83% |
Dòng tiền tự do | -877,32 Tr | 51,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
858