Trang chủ2594 • TYO
add
KEY COFFEE INC
Giá đóng cửa hôm trước
2.057,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.045,00 ¥ - 2.061,00 ¥
Phạm vi một năm
1.985,00 ¥ - 2.120,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,51 T JPY
Số lượng trung bình
51,17 N
Tỷ số P/E
142,52
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,66 T | 11,56% |
Chi phí hoạt động | 3,63 T | -0,03% |
Thu nhập ròng | 793,00 Tr | 227,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 114,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,22 T | 4,44% |
Tổng tài sản | 61,63 T | 7,62% |
Tổng nợ | 29,83 T | 15,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 793,00 Tr | 227,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
940