Trang chủ2590 • TYO
add
DyDo Group Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.210,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.230,00 ¥ - 3.275,00 ¥
Phạm vi một năm
2.451,00 ¥ - 3.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
108,19 T JPY
Số lượng trung bình
128,59 N
Tỷ số P/E
13,72
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,59 T | -1,48% |
Chi phí hoạt động | 25,83 T | -0,12% |
Thu nhập ròng | 2,35 T | 28,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,76 | 30,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,40 T | 21,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,45 T | -1,07% |
Tổng tài sản | 195,27 T | 5,21% |
Tổng nợ | 100,47 T | 5,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,35 T | 28,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 1, 1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.182