Trang chủ2588 • TYO
add
Premium Water Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.960,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.951,00 ¥ - 2.976,00 ¥
Phạm vi một năm
2.350,00 ¥ - 3.410,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
88,80 T JPY
Số lượng trung bình
11,56 N
Tỷ số P/E
13,06
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,16 T | -6,52% |
Chi phí hoạt động | 13,57 T | 0,13% |
Thu nhập ròng | 1,77 T | 3,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,24 | 10,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,21 T | 1,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,08 T | 26,04% |
Tổng tài sản | 109,51 T | 17,92% |
Tổng nợ | 84,84 T | 17,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,77 T | 3,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,88 T | -10,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,86 T | 57,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,30 T | 334,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,42 T | 369,37% |
Dòng tiền tự do | 2,44 T | 34,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
848