Trang chủ2587 • TYO
add
Suntory Beverage & Food Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.885,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.832,00 ¥ - 4.875,00 ¥
Phạm vi một năm
4.521,00 ¥ - 5.897,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 NT JPY
Số lượng trung bình
707,81 N
Tỷ số P/E
16,07
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 419,10 T | 5,22% |
Chi phí hoạt động | 133,54 T | 16,34% |
Thu nhập ròng | 10,24 T | -34,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,44 | -37,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,19 T | 27,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,05 T | -4,83% |
Tổng tài sản | 2,06 NT | 7,61% |
Tổng nợ | 742,76 T | 2,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,24 T | -34,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,77 T | -13,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,75 T | -6,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,81 T | -42,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,49 T | -47,69% |
Dòng tiền tự do | 22,36 T | -6,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 2009
Trang web
Nhân viên
23.532