Trang chủ2579 • TYO
add
Coca-Cola Bottlers Japan Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.396,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.378,00 ¥ - 2.418,00 ¥
Phạm vi một năm
1.774,00 ¥ - 2.565,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
439,02 T JPY
Số lượng trung bình
630,14 N
Tỷ số P/E
58,78
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,07 T | 5,53% |
Chi phí hoạt động | 100,20 T | 8,60% |
Thu nhập ròng | -2,71 T | -36,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,25 | -28,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,02 T | 11,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,47 T | -22,16% |
Tổng tài sản | 804,15 T | -4,82% |
Tổng nợ | 337,71 T | -9,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 466,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,71 T | -36,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,90 T | -44,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,14 T | -248,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,19 T | -357,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,57 T | -85,22% |
Dòng tiền tự do | 13,99 T | -40,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1960
Trang web
Nhân viên
14.010