Trang chủ257720 • KOSDAQ
add
Silicon 2 Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
31.600,00 ₩ - 33.450,00 ₩
Phạm vi một năm
7.740,00 ₩ - 54.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 NT KRW
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
19,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,67 T | 84,91% |
Chi phí hoạt động | 21,89 T | 23,63% |
Thu nhập ròng | 29,85 T | 127,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,99 | 22,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,09 T | 174,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,61 T | 315,05% |
Tổng tài sản | 417,12 T | 116,96% |
Tổng nợ | 194,36 T | 191,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,85 T | 127,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,58 T | 9.073,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,05 T | -6.113,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -661,84 Tr | -8,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,26 T | -2.428,58% |
Dòng tiền tự do | -39,19 T | -1.342,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
233