Trang chủ257720 • KOSDAQ
Silicon 2 Co Ltd
31.600,00 ₩
14 thg 1, 02:13:12 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
31.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
31.600,00 ₩ - 33.450,00 ₩
Phạm vi một năm
7.740,00 ₩ - 54.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 NT KRW
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
19,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
186,67 T84,91%
Chi phí hoạt động
21,89 T23,63%
Thu nhập ròng
29,85 T127,23%
Biên lợi nhuận ròng
15,9922,91%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
44,09 T174,44%
Thuế suất hiệu dụng
20,51%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
62,61 T315,05%
Tổng tài sản
417,12 T116,96%
Tổng nợ
194,36 T191,94%
Tổng vốn chủ sở hữu
222,76 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
60,87 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
8,70
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
26,30%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
29,08%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
29,85 T127,23%
Tiền từ việc kinh doanh
51,58 T9.073,30%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-81,05 T-6.113,76%
Tiền từ hoạt động tài chính
-661,84 Tr-8,39%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-30,26 T-2.428,58%
Dòng tiền tự do
-39,19 T-1.342,29%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
233
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính