Trang chủ2548 • TPE
add
Huaku Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
106,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
105,50 NT$ - 108,00 NT$
Phạm vi một năm
85,91 NT$ - 174,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
32,58 T TWD
Số lượng trung bình
2,25 Tr
Tỷ số P/E
10,93
Tỷ lệ cổ tức
6,37%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,42 T | 88,00% |
Chi phí hoạt động | 294,62 Tr | 79,80% |
Thu nhập ròng | 1,31 T | 111,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,24 | 12,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 T | 144,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,57 T | 353,74% |
Tổng tài sản | 52,37 T | 23,84% |
Tổng nợ | 32,11 T | 39,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 304,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 T | 111,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,28 T | 4.669,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,96 Tr | 72,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -575,95 Tr | -113,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,68 T | 1.124,52% |
Dòng tiền tự do | 2,79 T | 660,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
134