Trang chủ2543 • TPE
add
Hwang Chang General Contractor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
78,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
77,50 NT$ - 79,70 NT$
Phạm vi một năm
15,82 NT$ - 98,11 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
35,95 T TWD
Số lượng trung bình
7,31 Tr
Tỷ số P/E
18,89
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,93 T | -4,06% |
Chi phí hoạt động | 94,41 Tr | 35,76% |
Thu nhập ròng | 318,33 Tr | 93,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,85 | 101,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 530,67 Tr | 68,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 790,13 Tr | -47,97% |
Tổng tài sản | 16,36 T | 15,31% |
Tổng nợ | 9,84 T | -11,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 318,33 Tr | 93,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,54 Tr | -104,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,91 Tr | 44,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -264,87 Tr | 55,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -827,32 Tr | -1.906,26% |
Dòng tiền tự do | -887,55 Tr | -984,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.001