Trang chủ2542 • TPE
add
Highwealth Construction Corp
Giá đóng cửa hôm trước
41,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
40,20 NT$ - 41,80 NT$
Phạm vi một năm
34,82 NT$ - 61,18 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
85,62 T TWD
Số lượng trung bình
8,34 Tr
Tỷ số P/E
27,46
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,50 T | -52,92% |
Chi phí hoạt động | 805,38 Tr | -30,13% |
Thu nhập ròng | 1,79 T | 100,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,84 | 325,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,89 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,78 T | -52,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,57 T | 6,40% |
Tổng tài sản | 241,69 T | 6,60% |
Tổng nợ | 180,65 T | 5,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,79 T | 100,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,50 T | -70,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,89 Tr | 98,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 424,22 Tr | 105,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,92 T | 239,73% |
Dòng tiền tự do | -427,67 Tr | -107,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 1980
Trang web
Nhân viên
647