Trang chủ2529 • HKG
add
Hollwin Urban Operation Serc Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,98 $
Mức chênh lệch một ngày
2,98 $ - 3,08 $
Phạm vi một năm
2,34 $ - 3,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
492,92 Tr HKD
Số lượng trung bình
16,07 N
Tỷ số P/E
6,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,80 Tr | -1,00% |
Chi phí hoạt động | 18,53 Tr | 23,76% |
Thu nhập ròng | 19,09 Tr | 1,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,25 | 2,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,51 Tr | 0,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 346,08 Tr | — |
Tổng tài sản | 806,04 Tr | — |
Tổng nợ | 430,01 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 376,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,09 Tr | 1,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,42 Tr | -72,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -460,50 N | -101,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,84 Tr | 438,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,94 Tr | 5,69% |
Dòng tiền tự do | 14,58 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
570