Trang chủ2507 • HKG
add
Cirrus Aircraft Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,55 $
Mức chênh lệch một ngày
20,60 $ - 20,60 $
Phạm vi một năm
17,50 $ - 28,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,54 T HKD
Số lượng trung bình
12,29 N
Tỷ số P/E
9,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 237,69 Tr | 11,59% |
Chi phí hoạt động | 58,34 Tr | 11,22% |
Thu nhập ròng | 17,80 Tr | 23,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,49 | 10,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,74 Tr | 9,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,69 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,08 T | — |
Tổng nợ | 571,95 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 508,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 310,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,80 Tr | 23,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,86 Tr | 126,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,17 Tr | -35,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,84 Tr | 52,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,14 Tr | 62,12% |
Dòng tiền tự do | 3,44 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.495