Trang chủ2504 • TPE
add
Goldsun Building Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
42,70 NT$ - 43,50 NT$
Phạm vi một năm
27,15 NT$ - 58,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
50,56 T TWD
Số lượng trung bình
6,93 Tr
Tỷ số P/E
10,50
Tỷ lệ cổ tức
4,90%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,37 T | 4,54% |
Chi phí hoạt động | 248,44 Tr | 5,23% |
Thu nhập ròng | 860,33 Tr | 15,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,03 | 10,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,73 | 15,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | 10,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,65 T | 64,79% |
Tổng tài sản | 41,87 T | 8,19% |
Tổng nợ | 14,75 T | 4,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 860,33 Tr | 15,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,21 T | -34,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -747,68 Tr | -35,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,41 T | -4,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -924,73 Tr | -47.224,92% |
Dòng tiền tự do | -1,97 T | -47,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 1954
Trang web
Nhân viên
3.938