Trang chủ2502 • HKG
add
Henan Jinyuan Hydrogenated Chmcls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
363,23 Tr HKD
Số lượng trung bình
341,87 N
Tỷ số P/E
7,25
Tỷ lệ cổ tức
5,78%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 801,04 Tr | 48,89% |
Chi phí hoạt động | 14,67 Tr | 21,18% |
Thu nhập ròng | 15,12 Tr | -40,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | -60,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,44 Tr | -25,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 388,22 Tr | 549,68% |
Tổng tài sản | 1,70 T | 39,22% |
Tổng nợ | 574,12 Tr | 4,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 955,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,12 Tr | -40,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,10 Tr | 26,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,87 Tr | -8,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,16 Tr | 308,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,76 Tr | 3.324,43% |
Dòng tiền tự do | 3,08 Tr | 189,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
412