Trang chủ2499 • TYO
add
Nihonwasou Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
307,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
305,00 ¥ - 306,00 ¥
Phạm vi một năm
251,00 ¥ - 343,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 T JPY
Số lượng trung bình
7,83 N
Tỷ số P/E
11,97
Tỷ lệ cổ tức
4,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 8,24% |
Chi phí hoạt động | 915,00 Tr | 0,66% |
Thu nhập ròng | 111,00 Tr | 344,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,19 | 310,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,75 Tr | 65,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 T | -7,95% |
Tổng tài sản | 9,13 T | -0,29% |
Tổng nợ | 5,62 T | -2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,00 Tr | 344,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 1986
Trang web
Nhân viên
159