Trang chủ2497 • TYO
add
United Inc
Giá đóng cửa hôm trước
800,00 ¥
Phạm vi một năm
670,00 ¥ - 953,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,33 T JPY
Số lượng trung bình
70,02 N
Tỷ số P/E
34,35
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | -17,01% |
Chi phí hoạt động | 760,00 Tr | -6,63% |
Thu nhập ròng | -301,00 Tr | 50,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,64 | 40,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -305,00 Tr | -399,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,73 T | -14,95% |
Tổng tài sản | 24,79 T | -17,36% |
Tổng nợ | 2,40 T | -46,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -301,00 Tr | 50,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 2, 1998
Trang web
Nhân viên
280