Trang chủ2485 • TYO
add
Tear Corp
Giá đóng cửa hôm trước
435,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
424,00 ¥ - 435,00 ¥
Phạm vi một năm
403,00 ¥ - 498,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,54 T JPY
Số lượng trung bình
25,41 N
Tỷ số P/E
12,69
Tỷ lệ cổ tức
4,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,93 T | 44,83% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | 23,88% |
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | 35,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,62 | -6,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 485,50 Tr | 146,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,29 T | 45,97% |
Tổng tài sản | 27,33 T | 77,72% |
Tổng nợ | 19,14 T | 155,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | 35,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 1997
Trang web
Nhân viên
899