Trang chủ2471 • TYO
add
S-Pool Inc
Giá đóng cửa hôm trước
306,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
304,00 ¥ - 310,00 ¥
Phạm vi một năm
229,00 ¥ - 382,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,18 T JPY
Số lượng trung bình
352,55 N
Tỷ số P/E
11,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,38 T | 14,66% |
Chi phí hoạt động | 1,80 T | 8,04% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | 204,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,26 | 166,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,36 T | 86,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,81 T | 12,91% |
Tổng tài sản | 39,71 T | 18,98% |
Tổng nợ | 29,89 T | 20,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | 204,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,74 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -220,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -712,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 802,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,30 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
1.055