Trang chủ2439 • TPE
add
Merry Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
105,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
101,00 NT$ - 105,50 NT$
Phạm vi một năm
99,55 NT$ - 147,83 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
25,98 T TWD
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Tỷ số P/E
13,07
Tỷ lệ cổ tức
4,02%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,86 T | 35,97% |
Chi phí hoạt động | 978,42 Tr | 6,20% |
Thu nhập ròng | 626,40 Tr | 48,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,87 | 9,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,40 | 21,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 915,70 Tr | 64,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,63 T | 15,88% |
Tổng tài sản | 39,84 T | 19,17% |
Tổng nợ | 21,40 T | 5,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 253,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 626,40 Tr | 48,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 T | -198,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,14 Tr | 89,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 381,39 Tr | 188,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -649,16 Tr | -220,92% |
Dòng tiền tự do | -2,48 T | -1.070,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
7.395