Trang chủ243840 • KOSDAQ
add
Shin Heung Energy & Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.960,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.870,00 ₩ - 5.130,00 ₩
Phạm vi một năm
4.780,00 ₩ - 56.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
198,88 T KRW
Số lượng trung bình
82,60 N
Tỷ số P/E
8,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,91 T | -40,56% |
Chi phí hoạt động | 9,35 T | -16,68% |
Thu nhập ròng | -2,48 T | -123,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,70 | -139,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,74 T | -36,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,72 T | -25,43% |
Tổng tài sản | 830,39 T | 4,87% |
Tổng nợ | 482,67 T | 5,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 347,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,48 T | -123,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,79 T | -81,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,70 T | 59,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -573,92 Tr | -516,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,30 T | 34,68% |
Dòng tiền tự do | -14,47 T | 46,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.469