Trang chủ243070 • KOSDAQ
add
Công ty Huons
Giá đóng cửa hôm trước
26.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.000,00 ₩ - 26.900,00 ₩
Phạm vi một năm
21.800,00 ₩ - 40.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
312,07 T KRW
Số lượng trung bình
28,02 N
Tỷ số P/E
9,41
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,87 T | 6,30% |
Chi phí hoạt động | 59,97 T | 8,27% |
Thu nhập ròng | 7,14 T | -39,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | -42,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,64 T | -30,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,72 T | -8,89% |
Tổng tài sản | 585,34 T | 17,74% |
Tổng nợ | 239,04 T | 36,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 346,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,14 T | -39,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,78 T | -21,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,04 T | -38,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,58 T | 27,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,06 T | -72,07% |
Dòng tiền tự do | -1,42 T | -137,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
912