Trang chủ2423 • TPE
add
GW Instek
Giá đóng cửa hôm trước
43,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
43,05 NT$ - 43,75 NT$
Phạm vi một năm
35,00 NT$ - 48,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,30 T TWD
Số lượng trung bình
180,28 N
Tỷ số P/E
16,87
Tỷ lệ cổ tức
5,07%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 684,74 Tr | -7,66% |
Chi phí hoạt động | 257,16 Tr | -1,84% |
Thu nhập ròng | 83,28 Tr | -25,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,16 | -19,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,58 Tr | -22,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 503,36 Tr | -4,08% |
Tổng tài sản | 3,52 T | -6,90% |
Tổng nợ | 831,27 Tr | -27,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,28 Tr | -25,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 169,18 Tr | -10,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,72 Tr | 68,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -352,39 Tr | -83,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -178,76 Tr | -632,81% |
Dòng tiền tự do | -213,30 Tr | -37,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
730