Trang chủ2418 • TYO
add
Tsukada Global Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
434,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
430,00 ¥ - 435,00 ¥
Phạm vi một năm
333,00 ¥ - 520,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,20 T JPY
Số lượng trung bình
181,13 N
Tỷ số P/E
4,39
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,22 T | 10,97% |
Chi phí hoạt động | 4,49 T | 10,15% |
Thu nhập ròng | -742,00 Tr | -360,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,22 | -335,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | 19,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,99 T | -5,59% |
Tổng tài sản | 100,42 T | 15,32% |
Tổng nợ | 70,74 T | 14,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -742,00 Tr | -360,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 10, 1995
Trang web
Nhân viên
2.199