Trang chủ2411 • TYO
add
Gendai Agency Inc
Giá đóng cửa hôm trước
357,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
357,00 ¥ - 360,00 ¥
Phạm vi một năm
320,00 ¥ - 414,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 T JPY
Số lượng trung bình
11,76 N
Tỷ số P/E
60,28
Tỷ lệ cổ tức
5,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 T | -0,51% |
Chi phí hoạt động | 495,00 Tr | 2,70% |
Thu nhập ròng | 68,00 Tr | -18,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,51 | -17,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,50 Tr | -15,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,52 T | -2,25% |
Tổng tài sản | 5,41 T | -5,42% |
Tổng nợ | 1,33 T | -10,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,00 Tr | -18,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
215