Trang chủ2408 • TYO
add
KG Intelligence CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
567,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
563,00 ¥ - 569,00 ¥
Phạm vi một năm
496,00 ¥ - 770,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 T JPY
Số lượng trung bình
32,32 N
Tỷ số P/E
11,47
Tỷ lệ cổ tức
8,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 617,00 Tr | 3,01% |
Chi phí hoạt động | 91,00 Tr | -5,21% |
Thu nhập ròng | 53,00 Tr | 60,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,59 | 55,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,00 Tr | 42,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,51 T | -4,52% |
Tổng tài sản | 7,17 T | -3,13% |
Tổng nợ | 1,34 T | -17,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,00 Tr | 60,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
188