Trang chủ2392 • TPE
add
Cheng Uei Precision Industry Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
66,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
64,50 NT$ - 67,30 NT$
Phạm vi một năm
42,50 NT$ - 95,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
33,40 T TWD
Số lượng trung bình
9,56 Tr
Tỷ số P/E
17,71
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,83 T | -0,58% |
Chi phí hoạt động | 2,15 T | -11,53% |
Thu nhập ròng | 689,24 Tr | -27,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,78 | -27,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,74 T | 27,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,88 T | 61,80% |
Tổng tài sản | 128,06 T | 28,79% |
Tổng nợ | 88,36 T | 38,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 462,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 689,24 Tr | -27,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,69 T | 4.019,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,58 T | -646,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,94 T | 253,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,39 T | 180,90% |
Dòng tiền tự do | -5,92 T | -90,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
77.947