Trang chủ2386 • HKG
add
SINOPEC Engineering Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,50 $
Mức chênh lệch một ngày
6,20 $ - 6,52 $
Phạm vi một năm
3,84 $ - 6,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,35 T HKD
Số lượng trung bình
6,60 Tr
Tỷ số P/E
11,00
Tỷ lệ cổ tức
6,59%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,28 T | 15,00% |
Chi phí hoạt động | 796,42 Tr | 12,63% |
Thu nhập ròng | 659,34 Tr | 0,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,62 | -12,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 655,61 Tr | 10,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,81 T | -9,14% |
Tổng tài sản | 81,09 T | 5,17% |
Tổng nợ | 49,99 T | 7,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 659,34 Tr | 0,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,10 T | -304,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 376,14 Tr | 248,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,93 Tr | -23,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,73 T | -84,58% |
Dòng tiền tự do | 434,76 Tr | 5,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
15.626