Trang chủ2376 • TYO
add
SCiNEX Corp
Giá đóng cửa hôm trước
818,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
806,00 ¥ - 817,00 ¥
Phạm vi một năm
574,00 ¥ - 900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,22 T JPY
Số lượng trung bình
5,80 N
Tỷ số P/E
16,48
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,00 T | 0,60% |
Chi phí hoạt động | 1,42 T | 1,14% |
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | -95,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,10 | -95,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,50 Tr | -93,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,50 T | -5,83% |
Tổng tài sản | 14,50 T | 0,62% |
Tổng nợ | 6,68 T | -1,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | -95,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
736