Trang chủ2372 • TYO
add
I'rom Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.785,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.785,00 ¥ - 2.786,00 ¥
Phạm vi một năm
1.750,00 ¥ - 2.797,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,36 T JPY
Số lượng trung bình
45,87 N
Tỷ số P/E
41,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,08 T | 21,17% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | -10,68% |
Thu nhập ròng | 430,00 Tr | 458,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,47 | 396,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 984,00 Tr | 348,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,99 T | 10,22% |
Tổng tài sản | 35,56 T | -2,71% |
Tổng nợ | 22,48 T | -7,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 430,00 Tr | 458,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
1.029