Trang chủ2370 • TADAWUL
add
Middle East Specialized Cables CmpnySJSC
Giá đóng cửa hôm trước
45,65 SAR
Mức chênh lệch một ngày
44,70 SAR - 46,20 SAR
Phạm vi một năm
19,66 SAR - 48,05 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T SAR
Số lượng trung bình
320,78 N
Tỷ số P/E
22,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 289,20 Tr | 25,80% |
Chi phí hoạt động | 20,64 Tr | 15,28% |
Thu nhập ròng | 20,93 Tr | 54,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,24 | 22,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,37 Tr | 21,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,90 Tr | 53,85% |
Tổng tài sản | 878,29 Tr | 15,42% |
Tổng nợ | 431,98 Tr | 9,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 446,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,93 Tr | 54,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,99 Tr | -107,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,26 Tr | 117,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,99 Tr | 110,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,27 Tr | 157,62% |
Dòng tiền tự do | 5,04 Tr | -76,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
877