Trang chủ2363 • TPE
add
Silicon Integrated Systems
Giá đóng cửa hôm trước
63,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
60,10 NT$ - 63,20 NT$
Phạm vi một năm
57,54 NT$ - 116,92 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
29,62 T TWD
Số lượng trung bình
8,41 Tr
Tỷ số P/E
74,04
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,75 Tr | 161,99% |
Chi phí hoạt động | 195,70 Tr | 49,74% |
Thu nhập ròng | 708,93 Tr | 890,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 333,22 | 401,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -118,39 Tr | -24,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 T | -42,82% |
Tổng tài sản | 17,86 T | 3,17% |
Tổng nợ | 811,27 Tr | 534,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 487,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 708,93 Tr | 890,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -120,06 Tr | 36,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,14 T | -52,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,78 T | -270,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,76 T | -219,90% |
Dòng tiền tự do | -2,34 T | -1.904,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
440