Trang chủ2359 • TPE
add
Solomon Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
151,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
140,00 NT$ - 149,50 NT$
Phạm vi một năm
35,20 NT$ - 187,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
24,78 T TWD
Số lượng trung bình
15,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 948,90 Tr | -5,16% |
Chi phí hoạt động | 217,77 Tr | 1,81% |
Thu nhập ròng | -56,67 Tr | -134,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,97 | -135,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,45 Tr | -164,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,30 T | 101,55% |
Tổng tài sản | 9,97 T | 17,98% |
Tổng nợ | 3,92 T | 38,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,67 Tr | -134,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -118,04 Tr | -163,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,69 Tr | 94,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 114,83 Tr | 138,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -631,00 N | 99,75% |
Dòng tiền tự do | -301,53 Tr | 47,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.640