Trang chủ2358 • HKG
add
Jiu Rong Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,039 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,66 Tr HKD
Số lượng trung bình
305,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,80 Tr | 3,46% |
Chi phí hoạt động | 21,56 Tr | 0,92% |
Thu nhập ròng | -10,42 Tr | -198,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,70 | -187,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,08 Tr | -50,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,02 Tr | 110,08% |
Tổng tài sản | 2,11 T | -17,66% |
Tổng nợ | 2,05 T | -2,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,42 Tr | -198,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -216,48 Tr | -1.109,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 92,06 Tr | 375,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 130,44 Tr | 396,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,09 Tr | 114,14% |
Dòng tiền tự do | 1,98 Tr | -63,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
498