Trang chủ2357 • HKG
add
AviChina Industry & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,78 $
Mức chênh lệch một ngày
3,57 $ - 3,80 $
Phạm vi một năm
2,72 $ - 5,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,86 T HKD
Số lượng trung bình
13,03 Tr
Tỷ số P/E
12,53
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,81 T | -17,75% |
Chi phí hoạt động | 2,32 T | -18,84% |
Thu nhập ròng | 625,67 Tr | -18,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,72 | -1,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,46 T | -5,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,32 T | -6,84% |
Tổng tài sản | 185,63 T | 4,12% |
Tổng nợ | 95,85 T | 2,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 625,67 Tr | -18,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,10 T | 33,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 T | -6,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,17 T | -48,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,08 T | 20,74% |
Dòng tiền tự do | 990,17 Tr | 9,72% |
Giới thiệu
AviChina Industry & Technology is a partially state-owned publicly listed aviation company headquartered in Beijing. It primarily is involved with aircraft manufacturing, supplying aviation Ancillary Systems and providing aviation engineering services.
The company is a subsidiary of the Aviation Industry Corporation of China. Wikipedia
Ngày thành lập
30 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
70.946